VIETNAMESE

sự chuộc

Sự chuộc lại

word

ENGLISH

Redemption

  
NOUN

/rɪˈdɛmpʃən/

Atonement

“Sự chuộc” là hành động trả giá để cứu lấy hoặc chuộc lại một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sự chuộc lại món đồ cầm cố rất tốn kém.

Redemption of the pawned item was expensive.

2.

Sự chuộc lại mảnh đất đã khôi phục quyền sở hữu của gia đình.

The redemption of the land restored the family’s ownership.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ redemption khi nói hoặc viết nhé! check Financial redemption - Hoàn tiền tài chính Ví dụ: The investor requested the redemption of their shares. (Nhà đầu tư đã yêu cầu hoàn tiền cổ phiếu của họ.) check Spiritual redemption - Cứu chuộc tâm hồn Ví dụ: The story focuses on the theme of spiritual redemption. (Câu chuyện tập trung vào chủ đề cứu chuộc tâm hồn.) check Redemption period - Thời gian quy đổi Ví dụ: You can use this coupon within the redemption period. (Bạn có thể sử dụng phiếu này trong thời gian quy đổi.)