VIETNAMESE
cải tổ
tái cơ cấu
ENGLISH
restructure
/riːˈstrʌktʃə/
reorganize
“Cải tổ” là hành động thay đổi cấu trúc hoặc tổ chức để làm cho nó hiệu quả hơn.
Ví dụ
1.
Công ty đã cải tổ hoạt động để tăng hiệu quả.
The company restructured its operations to increase efficiency.
2.
Chính phủ dự định cải tổ hệ thống chăm sóc sức khỏe.
The government plans to restructure the healthcare system.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Restructure khi nói hoặc viết nhé!
Restructure a company - Tái cấu trúc công ty
Ví dụ:
The management restructured the company to improve efficiency.
(Ban quản lý đã tái cấu trúc công ty để cải thiện hiệu quả.)
Restructure a system - Tái cấu trúc hệ thống
Ví dụ:
They restructured the healthcare system to provide better access.
(Họ đã tái cấu trúc hệ thống y tế để cung cấp khả năng tiếp cận tốt hơn.)
Restructure a team - Tái cấu trúc đội ngũ
Ví dụ:
The coach restructured the team for the upcoming tournament.
(Huấn luyện viên đã tái cấu trúc đội ngũ cho giải đấu sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết