VIETNAMESE
chèo kéo
dụ dỗ, lôi kéo
ENGLISH
coax
/koʊks/
persuade, entice
“Chèo kéo” là hành động cố gắng thuyết phục hoặc lôi kéo ai đó làm gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy chèo kéo cô thử món ăn mới.
He coaxed her into trying the new dish.
2.
Cô ấy chèo kéo đứa trẻ ăn rau.
She coaxed the child to eat vegetables.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ coax khi nói hoặc viết nhé!
Coax someone into doing something - Thuyết phục ai đó làm gì
Ví dụ:
She coaxed her friend into joining the dance class.
(Cô ấy thuyết phục bạn mình tham gia lớp học khiêu vũ.)
Coax gently - Thuyết phục một cách nhẹ nhàng
Ví dụ:
He coaxed the child gently to try the new food.
(Anh ấy thuyết phục nhẹ nhàng đứa trẻ thử món ăn mới.)
Coax information out of someone - Dò hỏi thông tin từ ai đó
Ví dụ:
The detective coaxed information out of the reluctant witness.
(Thám tử đã dò hỏi thông tin từ nhân chứng không muốn hợp tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết