VIETNAMESE
sự chuẩn hóa
Sự tiêu chuẩn hóa
ENGLISH
Standardization
/ˌstændərdɪˈzeɪʃən/
Normalization
“Sự chuẩn hóa” là quá trình đưa một điều gì đó theo một tiêu chuẩn nhất định.
Ví dụ
1.
Sự chuẩn hóa đảm bảo tính nhất quán trong chất lượng sản phẩm.
Standardization ensures consistency in product quality.
2.
Quy trình chuẩn hóa đã cải thiện hiệu quả.
The standardization process improved efficiency.
Ghi chú
Từ standardization là một từ ghép của standard (tiêu chuẩn) và hậu tố -ization (quá trình). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Industrialization - Sự công nghiệp hóa
Ví dụ:
The industrialization of the city brought many job opportunities.
(Sự công nghiệp hóa của thành phố đã mang lại nhiều cơ hội việc làm.)
Modernization - Hiện đại hóa
Ví dụ:
The company is investing in modernization of its factories.
(Công ty đang đầu tư vào hiện đại hóa các nhà máy của mình.)
Globalization - Toàn cầu hóa
Ví dụ:
Globalization has made international trade easier.
(Toàn cầu hóa đã giúp thương mại quốc tế trở nên dễ dàng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết