VIETNAMESE

cho ví dụ

đưa ví dụ

word

ENGLISH

Give an example

  
VERB

/ɡɪv æn ɪɡˈzæmpəl/

Give an example

“Cho ví dụ” là hành động đưa ra một ví dụ để minh họa hoặc giải thích một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể cho ví dụ để làm rõ ý của bạn không?

Could you please give an example to clarify your point?

2.

Could you please give an example to clarify your point?

Bạn có thể cho ví dụ để làm rõ ý của bạn không?

Ghi chú

Cho ví dụ là một cụm từ phổ biến trong lĩnh vực học thuật và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến việc giải thích hoặc minh họa bên dưới nhé! check Illustrate - Minh họa Ví dụ: The teacher illustrated the concept with a diagram. (Giáo viên đã minh họa khái niệm bằng một sơ đồ.) check Demonstrate - Chứng minh, trình bày Ví dụ: She demonstrated how to solve the math problem. (Cô ấy trình bày cách giải bài toán.) check Clarify - Làm rõ Ví dụ: He clarified his point with an example. (Anh ấy làm rõ quan điểm của mình bằng một ví dụ.)