VIETNAMESE
đã xử lý
giải quyết
ENGLISH
viewed
/vjuːd/
resolved
“Đã xem” là trạng thái đã nhìn hoặc đọc qua thứ gì.
Ví dụ
1.
Tôi đã xem báo cáo tối qua.
I viewed the report last night.
2.
Vấn đề đã được giải quyết kịp thời.
The issue was resolved promptly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ viewed khi nói hoặc viết nhé!
Viewed with care - Được xử lý cẩn thận
Ví dụ:
The package was viewed with care before being delivered.
(Gói hàng được xử lý cẩn thận trước khi giao.)
Viewed critically - Được xử lý một cách nghiêm ngặt
Ví dụ:
The documents were viewed critically by the legal team.
(Các tài liệu được xử lý một cách nghiêm ngặt bởi nhóm pháp lý.)
Viewed effectively - Được xử lý hiệu quả
Ví dụ:
The issue was viewed effectively, preventing further complications.
(Vấn đề được xử lý hiệu quả, ngăn ngừa các phức tạp khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết