VIETNAMESE

dịch vụ thiết yếu

dịch vụ cơ bản

word

ENGLISH

Essential service

  
NOUN

/ɪˈsɛnʃəl ˈsɜːrvɪs/

Fundamental service

"Dịch vụ thiết yếu" là các tiện ích cơ bản cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Các dịch vụ thiết yếu như nước và điện cần được duy trì.

Essential services like water and electricity must be maintained.

2.

Các dịch vụ thiết yếu rất quan trọng trong trường hợp khẩn cấp.

Essential services are vital during emergencies.

Ghi chú

Từ Essential Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ công cộng và sinh hoạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Utilities - Tiện ích công cộng Ví dụ: Essential services include utilities like water and electricity. (Dịch vụ thiết yếu bao gồm các tiện ích như nước và điện.) check Healthcare - Chăm sóc sức khỏe Ví dụ: Healthcare is one of the most critical essential services. (Chăm sóc sức khỏe là một trong những dịch vụ thiết yếu quan trọng nhất.)