VIETNAMESE
kỹ năng làm bài
hoàn thành bài tập
ENGLISH
test-taking skills
/tɛst-ˈteɪkɪŋ skɪlz/
exam skills
“Kỹ năng làm bài” là khả năng hoàn thành các bài tập hoặc bài kiểm tra một cách hiệu quả.
Ví dụ
1.
Kỹ năng làm bài giúp giảm căng thẳng khi thi.
Test-taking skills help reduce exam stress.
2.
Kỹ năng làm bài cải thiện thành tích học tập.
Test-taking skills boost academic performance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Test nhé!
Test (n) - Bài kiểm tra
Ví dụ:
She passed the math test with flying colors.
(Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra toán với kết quả xuất sắc.)
Test (v) - Kiểm tra
Ví dụ:
The teacher tested the students on their knowledge of history.
(Giáo viên đã kiểm tra kiến thức lịch sử của học sinh.)
Tester (n) - Người kiểm tra
Ví dụ:
The software tester found several bugs in the program.
(Người kiểm tra phần mềm đã tìm thấy một số lỗi trong chương trình.)
Testable (adj) - Có thể kiểm tra được
Ví dụ:
The theory is testable under controlled conditions.
(Lý thuyết này có thể kiểm tra được trong các điều kiện kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết