VIETNAMESE
còn trinh khiết
trinh tiết
ENGLISH
pure virginity
/pjʊə ˈvɜːʤɪnɪti/
virginity
“Còn trinh khiết” là trạng thái tinh khôi, chưa bị ảnh hưởng bởi quan hệ tình dục.
Ví dụ
1.
Trinh khiết của cô ấy được mọi người tôn trọng.
Her pure virginity was respected by everyone.
2.
Trinh khiết của cô ấy là một phẩm chất được trân trọng.
Her pure virginity was a cherished quality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ purity khi nói hoặc viết nhé!
Purity (noun) - Sự trong sáng, tinh khiết
Ví dụ:
The purity of the water is remarkable.
(Độ tinh khiết của nước thật đáng chú ý.)
Pure (adjective) - Trong sáng, thuần khiết
Ví dụ:
She has a pure heart.
(Cô ấy có một trái tim thuần khiết.)
Purify (verb) - Làm sạch, tinh khiết
Ví dụ:
We need to purify the air in this room.
(Chúng ta cần làm sạch không khí trong phòng này.)
Purely (adverb) - Hoàn toàn, chỉ
Ví dụ:
This decision was purely based on logic.
(Quyết định này hoàn toàn dựa trên logic.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết