VIETNAMESE

côi cút

mồ côi

word

ENGLISH

orphaned

  
ADJ

/ˈɔːfənd/

parentless

“Côi cút” là trạng thái không có cha mẹ hoặc người thân, sống cô độc.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ mồ côi đã được một gia đình yêu thương nhận nuôi.

The orphaned child was adopted by a loving family.

2.

Những chú mèo con mồ côi đã được đưa đến nơi trú ẩn.

The orphaned kittens were taken to a shelter.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ orphaned khi nói hoặc viết nhé! check Orphaned child - Đứa trẻ mồ côi Ví dụ: The orphaned child was taken in by a kind family. (Đứa trẻ mồ côi đã được một gia đình tốt bụng nhận nuôi.) check Orphaned animals - Động vật bị bỏ rơi Ví dụ: The sanctuary takes care of orphaned animals. (Khu bảo tồn chăm sóc các động vật bị bỏ rơi.) check Orphaned by war - Mồ côi do chiến tranh Ví dụ: Many children were orphaned by the war. (Nhiều trẻ em đã trở thành mồ côi do chiến tranh.)