VIETNAMESE

sự cải cách

đổi mới

word

ENGLISH

reform

  
NOUN

/rɪˈfɔːrm/

improvement

“Sự cải cách” là hành động thay đổi hoặc cải tiến một hệ thống hoặc phương pháp để đạt hiệu quả cao hơn.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã đưa ra các cải cách để cải thiện giáo dục.

The government introduced reforms to improve education.

2.

Cải cách kinh tế là cần thiết để đạt được tăng trưởng bền vững.

Economic reforms are necessary for sustainable growth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reform khi nói hoặc viết nhé! check Reform in - Cải cách trong Ví dụ: The reform in education improved literacy rates. (Sự cải cách trong giáo dục đã cải thiện tỷ lệ biết chữ.) check Economic reform - Cải cách kinh tế Ví dụ: Economic reforms are vital for growth in developing countries. (Các cải cách kinh tế là rất quan trọng đối với sự phát triển của các quốc gia đang phát triển.) check Political reform - Cải cách chính trị Ví dụ: The political reform brought transparency to the election process. (Sự cải cách chính trị đã mang lại tính minh bạch cho quá trình bầu cử.)