VIETNAMESE

chính thức hoá

hợp thức hoá, làm chính thức

word

ENGLISH

Officialize

  
VERB

/əˈfɪʃəlʌɪz/

Officialize

“Chính thức hoá” là làm cho một điều gì đó trở nên chính thức, hợp pháp, thường là trong một môi trường công việc hoặc pháp lý.

Ví dụ

1.

Họ cần chính thức hoá thỏa thuận mới trước khi có thể thực hiện.

They need to officialize the new agreement before it can be implemented.

2.

They need to officialize the new agreement before it can be implemented.

Họ cần chính thức hoá thỏa thuận mới trước khi có thể thực hiện.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ officialize khi nói hoặc viết nhé! check Officialize + relationship - Chính thức hóa mối quan hệ Ví dụ: The couple decided to officialize their relationship through marriage. (Cặp đôi quyết định chính thức hóa mối quan hệ của họ bằng hôn nhân.) check Officialize + policy/rules - Chính thức hóa chính sách/quy định Ví dụ: The government officialized the new regulations last week. (Chính phủ đã chính thức hóa các quy định mới vào tuần trước.) check Officialize + status - Chính thức hóa tình trạng Ví dụ: The organization’s status was officialized as a legal entity. (Tình trạng của tổ chức được chính thức hóa như một thực thể pháp lý.)