VIETNAMESE

kỹ năng tìm kiếm thông tin

tìm kiếm dữ liệu

word

ENGLISH

information-seeking skills

  
PHRASE

/ˌɪnfəˈmeɪʃən-ˈsiːkɪŋ skɪlz/

data-searching skills

“Kỹ năng tìm kiếm thông tin” là khả năng tra cứu và thu thập thông tin một cách hiệu quả.

Ví dụ

1.

Kỹ năng tìm kiếm thông tin hỗ trợ công việc nghiên cứu.

Information-seeking skills aid in research tasks.

2.

Kỹ năng tìm kiếm thông tin mạnh mẽ xác định các nguồn đáng tin cậy.

Strong information-seeking skills identify reliable sources.

Ghi chú

Từ kỹ năng tìm kiếm thông tin là khả năng tìm kiếm, phân tích và sử dụng thông tin một cách hiệu quả từ các nguồn khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Research skills - Kỹ năng nghiên cứu Ví dụ: Research skills are essential for academic success. (Kỹ năng nghiên cứu rất cần thiết để thành công trong học thuật.) check Data analysis - Phân tích dữ liệu Ví dụ: Data analysis helps in interpreting and validating information. (Phân tích dữ liệu giúp diễn giải và xác thực thông tin.) check Critical evaluation - Đánh giá phê phán Ví dụ: Critical evaluation ensures the accuracy of sourced information. (Đánh giá phê phán đảm bảo tính chính xác của thông tin thu thập được.)