VIETNAMESE

cho nhiễm điện

điện giật, làm nhiễm điện

word

ENGLISH

Electrocute

  
VERB

/ɪˌlɛktrəˈkjuːt/

Electrocute

“Cho nhiễm điện” là hành động tiếp xúc với điện, làm cho cơ thể bị ảnh hưởng bởi dòng điện.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị điện giật khi sửa chữa dây điện.

He was electrocuted while fixing the wire.

2.

He was electrocuted while fixing the wire.

Anh ấy bị điện giật khi sửa chữa dây điện.

Ghi chú

Từ electrocute là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và an toàn lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electricity (noun) - Điện Ví dụ: Electricity powers almost all modern appliances. (Điện cung cấp năng lượng cho hầu hết các thiết bị hiện đại.) check Conductor (noun) - Chất dẫn điện Ví dụ: Copper is a good conductor of electricity. (Đồng là một chất dẫn điện tốt.) check Insulation (noun) - Cách điện Ví dụ: Proper insulation prevents electrical accidents. (Cách điện đúng cách ngăn ngừa các tai nạn điện.) check Voltage (noun) - Điện áp Ví dụ: High voltage can be dangerous. (Điện áp cao có thể rất nguy hiểm.)