VIETNAMESE

sự chăm chú

tập trung

word

ENGLISH

attentiveness

  
NOUN

/əˈtɛntɪvnəs/

focus

“Sự chăm chú” là hành động tập trung cao độ vào một việc hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Sự chăm chú của cô ấy trong buổi giảng đã gây ấn tượng với giáo sư.

Her attentiveness during the lecture impressed the professor.

2.

Sự chăm chú đến chi tiết rất quan trọng trong công việc này.

Attentiveness to details is critical in this job.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ attentiveness khi nói hoặc viết nhé! check Attentiveness to details - Sự chăm chú tới chi tiết Ví dụ: Attentiveness to details ensures better quality work. (Sự chăm chú tới chi tiết đảm bảo chất lượng công việc tốt hơn.) check Classroom attentiveness - Sự chăm chú trong lớp học Ví dụ: The teacher praised her attentiveness in class. (Giáo viên khen ngợi sự chăm chú của cô trong lớp học.) check Improving attentiveness - Cải thiện sự chăm chú Ví dụ: Meditation helps in improving attentiveness and focus. (Thiền giúp cải thiện sự chăm chú và tập trung.)