VIETNAMESE
đánh đàng xa
đi xa
ENGLISH
travel far
/ˈtrævl fɑː/
journey long distance
“Đánh đàng xa” là đi đường dài, thường với mục đích đặc biệt hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đi đàng xa để gặp gia đình.
He traveled far to meet his family.
2.
Cô ấy đã đi khắp nơi để nghiên cứu.
She traveled far and wide for her research.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về một số thành ngữ về việc di chuyển xa xôi, có thể mang ý nghĩa vượt qua thử thách để đến một nơi nhé!
Go the extra mile - Đi thêm một dặm nữa (nỗ lực vượt mức
Ví dụ:
She’s always willing to go the extra mile for her friends.
(Cô ấy luôn sẵn lòng nỗ lực hết mình vì bạn bè.)
A long haul - Một hành trình dài
Ví dụ:
It’s a long haul from here to the city center.
(Đó là một hành trình dài từ đây đến trung tâm thành phố.)
Far and wide - Đi khắp nơi
Ví dụ:
News of the event spread far and wide.
(Tin tức về sự kiện đã lan rộng khắp nơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết