VIETNAMESE

có thanh thế

có uy tín

word

ENGLISH

influential

  
ADJ

/ˌɪnfluˈɛnʃəl/

respected

“Có thanh thế” là trạng thái có uy tín hoặc ảnh hưởng trong xã hội.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một nhân vật có thanh thế trong chính trị.

She is an influential figure in politics.

2.

Anh ấy có thanh thế trong việc định hình dư luận.

He is influential in shaping public opinion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ influential khi nói hoặc viết nhé! check Highly influential - Có ảnh hưởng lớn Ví dụ: He is a highly influential figure in the tech industry. (Ông ấy là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong ngành công nghệ.) check Influential leader - Nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng Ví dụ: The president was an influential leader during the crisis. (Vị tổng thống là một nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng trong thời kỳ khủng hoảng.) check Influential decision - Quyết định có ảnh hưởng lớn Ví dụ: The court’s ruling was an influential decision in legal history. (Phán quyết của tòa án là một quyết định có ảnh hưởng lớn trong lịch sử pháp lý.)