VIETNAMESE

đập hộp

mở hộp

word

ENGLISH

unbox

  
VERB

/ʌnˈbɒks/

unwrap

“Đập hộp” là hành động mở hộp mới, thường để giới thiệu sản phẩm hoặc món hàng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đập hộp chiếc điện thoại mới trong một buổi livestream.

She unboxed the new phone during a live stream.

2.

Anh ấy đã đập hộp món quà với sự phấn khích trước mặt bạn bè.

He unboxed the gift excitedly in front of his friends.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Unbox khi nói hoặc viết nhé! check Unbox a gift - Mở hộp quà Ví dụ: She unboxed her birthday gift excitedly. (Cô ấy mở hộp quà sinh nhật với sự hào hứng.) check Unbox and review - Mở hộp và đánh giá Ví dụ: The tech blogger unboxed and reviewed the new laptop. (Blogger công nghệ đã mở hộp và đánh giá chiếc laptop mới.)