VIETNAMESE
chờ đón
đón tiếp, chào đón
ENGLISH
Welcome
/ˈwɛlkəm/
Welcome
“Chờ đón” là hành động đợi ai đó hoặc một sự kiện quan trọng để chào đón họ.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đang chờ đón khách tại cửa vào.
We are waiting to welcome our guests at the entrance.
2.
We are waiting to welcome our guests at the entrance.
Chúng tôi đang chờ đón khách tại cửa vào.
Ghi chú
Welcome là từ dùng để chỉ hành động đón tiếp hoặc chào đón. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan nhé!
Give a warm welcome - Đón tiếp nồng nhiệt
Ví dụ:
They gave us a warm welcome when we arrived.
(Họ đã đón tiếp chúng tôi nồng nhiệt khi chúng tôi đến.)
Roll out the red carpet - Trải thảm đỏ đón tiếp
Ví dụ:
The hotel rolled out the red carpet for its VIP guests.
(Khách sạn đã trải thảm đỏ đón tiếp các khách VIP.)
Extend an invitation - Gửi lời mời
Ví dụ:
They extended an invitation to join their celebration.
(Họ đã gửi lời mời tham gia buổi lễ của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết