VIETNAMESE

sự cạo sột soạt

cạo

word

ENGLISH

scraping

  
NOUN

/ˈskreɪpɪŋ/

scuffing

“Sự cạo sột soạt” là âm thanh phát ra khi cạo một bề mặt bằng một vật sắc hoặc cứng.

Ví dụ

1.

Sự cạo sột soạt của chiếc ghế trên sàn rất lớn.

The scraping of the chair on the floor was loud.

2.

Cạo lớp sơn cũ khỏi tường mất nhiều giờ.

Scraping the old paint off the wall took hours.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scraping khi nói hoặc viết nhé! check Scraping paint - Cạo lớp sơn Ví dụ: Scraping paint off the wall took hours. (Cạo lớp sơn cũ khỏi tường mất nhiều giờ.) check Metal scraping - Cạo kim loại Ví dụ: The metal scraping on concrete made a harsh noise. (Kim loại cạo trên bê tông phát ra tiếng két gây khó chịu.)