VIETNAMESE
cái ớn lạnh
rùng mình
ENGLISH
chill
/ʧɪl/
shiver
“Cái ớn lạnh” là cảm giác lạnh bất ngờ, thường do sợ hãi hoặc thay đổi nhiệt độ.
Ví dụ
1.
Một cơn ớn lạnh bất chợt chạy dọc sống lưng anh khi bước vào phòng tối.
A sudden chill ran down his spine as he entered the dark room.
2.
Một cơn ớn lạnh lướt qua cô ấy khi nghe thấy âm thanh lạ.
A chill passed through her as she heard the strange noise.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Chill khi nói hoặc viết nhé!
Feel a chill - Cảm thấy ớn lạnh
Ví dụ:
He felt a chill as the cold wind blew through the window.
(Anh ấy cảm thấy ớn lạnh khi gió lạnh thổi qua cửa sổ.)
A chill down one’s spine - Cảm giác ớn lạnh dọc sống lưng
Ví dụ:
The eerie silence sent a chill down her spine.
(Sự im lặng đáng sợ khiến cô ấy cảm thấy ớn lạnh dọc sống lưng.)
Get a chill from fear - Ớn lạnh vì sợ hãi
Ví dụ:
He got a chill from fear while watching the horror movie.
(Anh ấy cảm thấy ớn lạnh vì sợ hãi khi xem bộ phim kinh dị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết