VIETNAMESE
cái véo
nhéo
ENGLISH
pinch
/pɪnʧ/
nip
“Cái véo” là hành động nhéo da thịt của ai đó, thường để gây chú ý hoặc đùa giỡn.
Ví dụ
1.
Cô ấy véo tay anh ấy một cách vui vẻ.
She gave him a playful pinch on the arm.
2.
Anh ấy véo cô ấy để thu hút sự chú ý của cô ấy.
He gave her a pinch to get her attention.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pinch khi nói hoặc viết nhé!
Pinch someone lightly as a joke - Véo ai đó nhẹ nhàng như một trò đùa
Ví dụ:
She pinched him lightly on the arm as a joke.
(Cô ấy véo nhẹ vào tay anh ấy như một trò đùa.)
Pinch to wake someone up - Véo để đánh thức ai đó
Ví dụ:
He pinched himself to stay awake during the lecture.
(Anh ấy tự véo mình để tỉnh táo trong buổi học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết