VIETNAMESE

có vai trò quan trọng

vai trò lớn

word

ENGLISH

key role

  
PHRASE

/kiː rəʊl/

important role

“Có vai trò quan trọng” là trạng thái đóng góp lớn vào một hoạt động hoặc kết quả.

Ví dụ

1.

Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của đội.

He plays a key role in the success of the team.

2.

Cô ấy đảm nhận vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch dự án.

She takes on a key role in project planning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ key role khi nói hoặc viết nhé! check Play a key role - Đóng vai trò quan trọng Ví dụ: Education plays a key role in shaping the future. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai.) check Have a key role - Có vai trò quan trọng Ví dụ: She has a key role in managing the company’s finances. (Cô ấy có vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của công ty.) check Key role in decision-making - Vai trò quan trọng trong việc ra quyết định Ví dụ: The board has a key role in the company’s decision-making process. (Ban giám đốc đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định của công ty.)