VIETNAMESE

cơn đói

đói ăn

word

ENGLISH

hunger

  
NOUN

/ˈhʌŋɡə/

appetite

“Cơn đói” là trạng thái cần bổ sung thức ăn để duy trì năng lượng.

Ví dụ

1.

Cơn đói không thể chịu nổi sau một ngày dài.

The hunger was unbearable after a long day.

2.

Cơn đói thúc đẩy anh ấy đi tìm thức ăn.

His hunger drove him to search for food.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hunger khi nói hoặc viết nhé! check Feel hunger - Cảm thấy đói Ví dụ: After skipping lunch, he began to feel hunger in the late afternoon. (Sau khi bỏ bữa trưa, anh ấy bắt đầu cảm thấy đói vào buổi chiều muộn.) check Hunger for success - Khao khát thành công Ví dụ: Her hunger for success drove her to work tirelessly. (Khao khát thành công đã thúc đẩy cô ấy làm việc không ngừng nghỉ.) check Hunger relief - Giảm đói Ví dụ: The charity focuses on hunger relief in impoverished communities. (Tổ chức từ thiện tập trung vào việc giảm đói trong các cộng đồng nghèo.)