VIETNAMESE
sự búng
đẩy nhẹ
ENGLISH
flick
/flɪk/
snap
“Sự búng” là hành động đẩy hoặc làm bật một vật nhỏ bằng ngón tay.
Ví dụ
1.
Anh ấy búng đồng xu một cách nhanh chóng bằng ngón tay.
He gave the coin a quick flick with his finger.
2.
Sự búng cổ tay của cô ấy đã làm quả bóng bay lên.
A flick of her wrist sent the ball flying.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flick khi nói hoặc viết nhé!
Flick of - Sự búng
Ví dụ:
A flick of his finger sent the coin spinning.
(Sự búng ngón tay đã làm đồng xu xoay tròn.)
Quick flick - Sự búng nhanh
Ví dụ:
A quick flick of her wrist opened the fan.
(Sự búng nhanh cổ tay đã mở quạt.)
Flick of a switch - Gạt công tắc
Ví dụ:
The lights turned on with a flick of a switch.
(Đèn đã sáng lên khi gạt công tắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết