VIETNAMESE

cuộc thăm dò ý kiến

khảo sát ý kiến

word

ENGLISH

poll

  
NOUN

/pəʊl/

survey

“Cuộc thăm dò ý kiến” là quá trình khảo sát để hiểu quan điểm của một nhóm người.

Ví dụ

1.

Cuộc thăm dò ý kiến cho thấy sự ủng hộ rộng rãi đối với chính sách.

The poll indicated widespread support for the policy.

2.

Cuộc thăm dò ý kiến thu thập quan điểm từ các nhóm đa dạng.

The poll gathered opinions from diverse groups.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ poll khi nói hoặc viết nhé! check Conduct a poll - Thực hiện một cuộc thăm dò ý kiến Ví dụ: The organization conducted a poll to gather public opinions. (Tổ chức đã thực hiện một cuộc thăm dò ý kiến để thu thập ý kiến công chúng.) check Opinion poll - Cuộc thăm dò ý kiến Ví dụ: The opinion poll revealed a strong preference for the new policy. (Cuộc thăm dò ý kiến cho thấy sự ủng hộ mạnh mẽ đối với chính sách mới.) check Poll results - Kết quả thăm dò ý kiến Ví dụ: The poll results were announced during the press conference. (Kết quả thăm dò ý kiến đã được công bố trong buổi họp báo.)