VIETNAMESE
khuyến dụ
lôi kéo, dụ dỗ
ENGLISH
entice
/ɪnˈtaɪs/
persuade, lure
Khuyến dụ là hành động thuyết phục hoặc lôi kéo người khác làm theo ý mình.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố khuyến dụ cô bằng những lời hứa về sự giàu có.
He tried to entice her with promises of wealth.
2.
Những lời khuyến dụ hấp dẫn thường ẩn chứa rủi ro tiềm tàng.
Enticing offers often hide potential risks.
Ghi chú
Từ khuyến dụ mang ý nghĩa khuyến khích hoặc hấp dẫn ai đó để thực hiện một hành động cụ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lure - Dụ dỗ, thu hút
Ví dụ:
The company lured customers with attractive discounts.
(Công ty đã thu hút khách hàng bằng các chương trình giảm giá hấp dẫn.)
Tempt - Cám dỗ
Ví dụ:
She was tempted by the high salary offer.
(Cô ấy bị cám dỗ bởi mức lương cao được đề xuất.)
Allure - Sự quyến rũ
Ví dụ:
The allure of the new technology drew in many investors.
(Sự quyến rũ của công nghệ mới đã thu hút nhiều nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết