VIETNAMESE
đặt chỗ
giữ chỗ
ENGLISH
reserve
/rɪˈzɜːv/
hold reservation
“Đặt chỗ” là hành động giữ chỗ trước tại một nơi hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đặt chỗ cho buổi hòa nhạc sắp tới.
She reserved her seat for the upcoming concert.
2.
Anh ấy đã đặt chỗ cho buổi công chiếu phim.
He reserved a spot for the movie premiere.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reserve khi nói hoặc viết nhé!
Reserve a seat - Đặt chỗ ngồi
Ví dụ:
She reserved a seat for the concert weeks in advance.
(Cô ấy đã đặt chỗ ngồi cho buổi hòa nhạc từ nhiều tuần trước.)
Reserve tickets - Đặt vé
Ví dụ:
He reserved tickets for the movie premiere.
(Anh ấy đã đặt vé cho buổi ra mắt phim.)
Reserve a spot - Đặt một chỗ
Ví dụ:
They reserved a spot at the campground for their vacation.
(Họ đã đặt một chỗ tại khu cắm trại cho kỳ nghỉ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết