VIETNAMESE
cấm cố
thế chấp tài sản
ENGLISH
mortgage
/ˈmɔːɡɪʤ/
pledge
“Cấm cố” là hành động thế chấp hoặc đảm bảo bằng tài sản.
Ví dụ
1.
Họ đã thế chấp ngôi nhà để gây vốn cho doanh nghiệp.
They mortgaged their house to fund the business.
2.
Họ đã thế chấp tài sản của mình để đảm bảo nguồn vốn bổ sung.
They mortgaged their property to secure additional funds.
Ghi chú
Cấm cố là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và bất động sản, liên quan đến việc thế chấp tài sản để vay vốn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Loan Agreement - Thỏa thuận vay vốn
Ví dụ:
The bank requires a loan agreement for the mortgage.
(Ngân hàng yêu cầu một thỏa thuận vay vốn để thế chấp.)
Foreclosure - Tịch thu tài sản
Ví dụ:
Failure to pay the mortgage can result in foreclosure.
(Không trả được khoản thế chấp có thể dẫn đến tịch thu tài sản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết