VIETNAMESE
kĩ năng
năng lực, khả năng
ENGLISH
skill
/skɪl/
ability, proficiency
Kĩ năng là khả năng thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể dựa trên sự học hỏi và thực hành.
Ví dụ
1.
Kĩ năng nấu ăn của cô ấy thật đáng chú ý.
Her skills in cooking are remarkable.
2.
Cải thiện kĩ năng cần có sự luyện tập.
Improving skills takes practice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Skill nhé!
Skilled - Có kĩ năng, lành nghề
Ví dụ:
She is a skilled programmer.
(Cô ấy là một lập trình viên lành nghề.)
Skillful - Khéo léo, tài giỏi
Ví dụ:
His skillful negotiation saved the deal.
(Kỹ năng đàm phán tài tình của anh ấy đã cứu vãn thỏa thuận.)
Unskilled - Không có kĩ năng
Ví dụ:
Unskilled labor is often paid less.
(Lao động không có kỹ năng thường được trả lương thấp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết