VIETNAMESE

diễn thuyết

thuyết trình

word

ENGLISH

Speech

  
NOUN

/spiːʧ/

Oration

"Diễn thuyết" là hành động trình bày ý tưởng hoặc quan điểm trước công chúng.

Ví dụ

1.

Bài diễn thuyết của anh ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả.

His speech was inspiring to the audience.

2.

Bài diễn thuyết đã đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng.

The speech addressed key social issues.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Speech nhé! check Speak (verb) - Nói Ví dụ: She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói thành thạo ba ngôn ngữ.) check Speaker (noun) - Người nói, diễn giả Ví dụ: The speaker gave an inspiring talk. (Diễn giả đã có một bài nói chuyện đầy cảm hứng.) check Speechless (adjective) - Không nói nên lời Ví dụ: I was speechless when I heard the news. (Tôi không nói nên lời khi nghe tin tức đó.)