VIETNAMESE

hối tiếc

tiếc nuối

word

ENGLISH

regret

  
VERB

/rɪˈɡrɛt/

lament

“Hối tiếc” là cảm giác tiếc nuối về một việc đã xảy ra hoặc đã làm.

Ví dụ

1.

Anh ấy hối tiếc về quyết định của mình ngay lập tức.

He regretted his decision immediately.

2.

Anh ấy không hối tiếc về việc giúp đỡ họ.

He had no regrets about helping them.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ regret nhé! check/thontk1/ Regretful (adjective) – Cảm thấy hối tiếc Ví dụ: She was regretful about her harsh words during the argument. (Cô ấy cảm thấy hối tiếc về những lời nói gay gắt trong cuộc tranh cãi.) check /thontk1/ Regretfully (adverb) – Một cách tiếc nuối Ví dụ: He regretfully declined the job offer due to personal reasons. (Anh ấy tiếc nuối từ chối lời mời làm việc vì lý do cá nhân.)