VIETNAMESE
sự chọn lựa
Sự lựa chọn
ENGLISH
Selection
/sɪˈlɛkʃən/
Choice
“Sự chọn lựa” là hành động hoặc quá trình đưa ra quyết định giữa các lựa chọn.
Ví dụ
1.
Sự chọn lựa quá trình rất nghiêm ngặt và kỹ lưỡng.
The selection process was rigorous and thorough.
2.
Sự chọn lựa ứng viên dựa trên năng lực.
The selection of candidates was based on merit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Selection khi nói hoặc viết nhé!
Wide selection - Sự lựa chọn phong phú
Ví dụ:
The store offers a wide selection of products.
(Cửa hàng cung cấp một sự lựa chọn phong phú các sản phẩm.)
Final selection - Sự lựa chọn cuối cùng
Ví dụ:
The final selection was based on the candidate's performance.
(Sự lựa chọn cuối cùng dựa trên hiệu suất của ứng viên.)
Natural selection - Chọn lọc tự nhiên
Ví dụ:
Natural selection plays a crucial role in evolution.
(Chọn lọc tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự tiến hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết