VIETNAMESE

cuộc tìm kiếm

tìm tòi

word

ENGLISH

search

  
NOUN

/sɜːʧ/

hunt

“Cuộc tìm kiếm” là hoạt động cố gắng tìm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cuộc tìm kiếm người đi bộ mất tích kéo dài nhiều ngày.

The search for the missing hiker continued for days.

2.

Nhóm tìm kiếm đã tìm thấy manh mối trong rừng.

The search team found clues in the forest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ search khi nói hoặc viết nhé! check Conduct a search – thực hiện một cuộc tìm kiếm Ví dụ: The rescue team conducted a search for the missing hikers. (Đội cứu hộ đã thực hiện một cuộc tìm kiếm các người đi bộ bị mất tích.) check Desperate search – cuộc tìm kiếm tuyệt vọng Ví dụ: The parents launched a desperate search for their lost child. (Cha mẹ đã bắt đầu một cuộc tìm kiếm tuyệt vọng cho đứa con bị lạc.) check Online search – cuộc tìm kiếm trực tuyến Ví dụ: She did an online search to find the best travel deals. (Cô ấy đã thực hiện một cuộc tìm kiếm trực tuyến để tìm các ưu đãi du lịch tốt nhất.)