VIETNAMESE
sự chảy máu
sự mất máu
ENGLISH
bleeding
/ˈbliːdɪŋ/
hemorrhage
Sự chảy máu là trạng thái máu thoát ra khỏi mạch máu.
Ví dụ
1.
Sự chảy máu từ vết thương rất nghiêm trọng.
The bleeding from the wound was severe.
2.
Sự chảy máu được kiểm soát bằng một băng gạc.
The bleeding was controlled with a bandage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bleeding khi nói hoặc viết nhé!
Internal bleeding - Chảy máu trong
Ví dụ:
The patient was diagnosed with internal bleeding.
(Bệnh nhân được chẩn đoán bị chảy máu trong.)
Bleeding heart - Trái tim dễ tổn thương
Ví dụ:
He is often called a bleeding heart because of his compassion.
(Anh ấy thường được gọi là người nhạy cảm vì lòng trắc ẩn của mình.)
Bleeding edge - Công nghệ mới mẻ nhưng rủi ro
Ví dụ:
The company is working on bleeding-edge technology.
(Công ty đang làm việc với công nghệ tiên tiến nhưng còn rủi ro.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết