VIETNAMESE

cuộc nói chuyện

trao đổi

word

ENGLISH

conversation

  
NOUN

/ˌkɒnvəˈseɪʃən/

discussion

“Cuộc nói chuyện” là sự trao đổi ý kiến hoặc thông tin giữa hai hoặc nhiều người.

Ví dụ

1.

Cuộc nói chuyện kéo dài hơn một giờ.

The conversation lasted for over an hour.

2.

Cuộc nói chuyện của họ vừa hấp dẫn vừa đầy ý nghĩa.

Their conversation was both engaging and enlightening.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conversation khi nói hoặc viết nhé! check Start a conversation – bắt đầu một cuộc nói chuyện Ví dụ: He started a conversation with his neighbor about the weather. (Anh ấy đã bắt đầu một cuộc nói chuyện với hàng xóm về thời tiết.) check Engage in a conversation – tham gia một cuộc nói chuyện Ví dụ: They engaged in a lively conversation during lunch. (Họ đã tham gia một cuộc nói chuyện sôi nổi trong bữa trưa.) check End a conversation – kết thúc một cuộc nói chuyện Ví dụ: She ended the conversation politely and left. (Cô ấy đã kết thúc cuộc nói chuyện một cách lịch sự và rời đi.)