VIETNAMESE

cơn khát

khô cổ

word

ENGLISH

thirst

  
NOUN

/θɜːst/

dehydration

“Cơn khát” là trạng thái cần nước để làm dịu cổ họng và cơ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm dịu cơn khát bằng một cốc nước.

He quenched his thirst with a glass of water.

2.

Chai nước đã ngay lập tức làm dịu cơn khát của cô ấy.

The bottle of water quenched her thirst instantly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thirst khi nói hoặc viết nhé! check Quench thirst - Làm dịu cơn khát Ví dụ: A glass of cold water is the best way to quench your thirst. (Một ly nước lạnh là cách tốt nhất để làm dịu cơn khát của bạn.) check Thirst for knowledge - Khao khát tri thức Ví dụ: His thirst for knowledge drove him to read every book he could find. (Khao khát tri thức đã thúc đẩy anh ấy đọc mọi cuốn sách mà anh ấy tìm thấy.) check Extreme thirst - Cơn khát cực độ Ví dụ: The hikers suffered from extreme thirst after hours in the sun. (Những người leo núi chịu đựng cơn khát cực độ sau nhiều giờ dưới ánh mặt trời.)