VIETNAMESE
chỉnh
điều chỉnh
ENGLISH
Adjust
/əˈdʒʌst/
Adjust
“Chỉnh” là điều chỉnh lại, sửa lại sao cho đúng hoặc hợp lý hơn.
Ví dụ
1.
Bạn cần chỉnh lại các cài đặt trước khi sử dụng máy.
You need to adjust the settings before using the machine.
2.
You need to adjust the settings before using the machine.
Bạn cần chỉnh lại các cài đặt trước khi sử dụng máy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ adjust khi nói hoặc viết nhé!
Adjust + settings/devices - Điều chỉnh cài đặt/máy móc
Ví dụ:
He adjusted the thermostat to make the room warmer.
(Anh ấy điều chỉnh nhiệt độ để làm ấm căn phòng.)
Adjust + plans/schedule - Điều chỉnh kế hoạch/lịch trình
Ví dụ:
They adjusted their travel plans due to bad weather.
(Họ đã điều chỉnh kế hoạch du lịch vì thời tiết xấu.)
Adjust + to + new environment/situation - Thích nghi với môi trường/tình huống mới
Ví dụ:
She adjusted quickly to life in the city.
(Cô ấy nhanh chóng thích nghi với cuộc sống ở thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết