VIETNAMESE

có ảnh hướng lớn

ảnh hưởng lớn

word

ENGLISH

major impact

  
NOUN

/ˈmeɪdʒər ˈɪmpækt/

substantial impact

“Có ảnh hưởng lớn” là việc tạo ra tác động mạnh mẽ và rộng lớn.

Ví dụ

1.

Nghiên cứu của cô ấy đã có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực này.

Her research had a major impact on the field.

2.

Chính sách này đã có ảnh hưởng lớn đến xã hội.

This policy had a major impact on society.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ major impact khi nói hoặc viết nhé! check Have a major impact on [something] – Có ảnh hưởng lớn đến [một điều gì đó] Ví dụ: Climate change has a major impact on global ecosystems. (Biến đổi khí hậu có ảnh hưởng lớn đến các hệ sinh thái trên toàn cầu.) check Make a major impact on [something] – Gây ảnh hưởng lớn lên [một điều gì đó] Ví dụ: The new policy will make a major impact on the local economy. (Chính sách mới sẽ gây ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế địa phương.) check Have a major positive/negative impact on [something] – Có ảnh hưởng tích cực/tiêu cực lớn đến [một điều gì đó] Ví dụ: Investing in education has a major positive impact on future generations. (Đầu tư vào giáo dục có ảnh hưởng tích cực lớn đối với các thế hệ tương lai.) check Create a major impact in [something] – Tạo ra ảnh hưởng lớn trong [một lĩnh vực] Ví dụ: Technological advancements have created a major impact in healthcare. (Những tiến bộ công nghệ đã tạo ra ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.) check Cause a major impact on [something] – Gây ra ảnh hưởng lớn đối với [một điều gì đó] Ví dụ: Deforestation causes a major impact on biodiversity. (Nạn phá rừng gây ra ảnh hưởng lớn đối với sự đa dạng sinh học.)