VIETNAMESE
sự để ý
chú ý
ENGLISH
attention
/əˈtɛnʃən/
notice, focus
“Sự để ý” là hành động chú ý hoặc tập trung vào điều gì đó.
Ví dụ
1.
Sự để ý của anh ấy đã bị thu hút bởi âm thanh bất thường.
His attention was drawn to the unusual noise.
2.
Họ đã đánh giá cao sự để ý của cô ấy đến chi tiết.
They appreciated her attention to detail.
Ghi chú
Từ attention là một từ ghép của attend (chú ý) và hậu tố -ion (hành động). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé!
Attentive (adjective) – Chăm chú, chu đáo
Ví dụ:
The teacher praised the student for being attentive in class.
(Giáo viên khen ngợi học sinh vì sự chăm chú trong lớp học.)
Attendance (noun) – Sự có mặt
Ví dụ:
The attendance at the meeting was higher than expected.
(Số người có mặt tại cuộc họp cao hơn dự kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết