VIETNAMESE
cứt đái
chất thải
ENGLISH
excrement
/ˈɛkskrɪmənt/
dung
“Cứt đái” là từ dân gian chỉ chất thải của cơ thể, bao gồm cả phân và nước tiểu.
Ví dụ
1.
Nông trại sử dụng chất thải làm phân bón.
The farm uses excrement as fertilizer.
2.
Chất thải từ động vật được chế biến để sử dụng trong nông nghiệp.
Excrement from animals is processed for use in agriculture.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ excrement khi nói hoặc viết nhé!
Dispose of excrement - Xử lý chất thải
Ví dụ:
Proper disposal of excrement is essential for sanitation.
(Việc xử lý chất thải đúng cách là cần thiết cho vệ sinh môi trường.)
Human excrement - Chất thải của con người
Ví dụ:
Human excrement was found near the campsite, causing concern.
(Chất thải của con người được tìm thấy gần khu cắm trại, gây lo ngại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết