VIETNAMESE
kỹ năng nói trước đám đông
diễn thuyết
ENGLISH
public speaking skills
/ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ skɪlz/
oratory skills
“Kỹ năng nói trước đám đông” là khả năng trình bày ý tưởng hoặc thông tin trước công chúng.
Ví dụ
1.
Kỹ năng nói trước đám đông truyền cảm hứng cho khán giả.
Public speaking skills inspire confidence in audiences.
2.
Kỹ năng nói trước đám đông trau chuốt dẫn đến các bài thuyết trình ảnh hưởng.
Polished public speaking skills lead to influential presentations.
Ghi chú
Từ kỹ năng nói trước đám đông là khả năng trình bày và giao tiếp hiệu quả với một nhóm lớn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Speech delivery - Trình bày bài nói
Ví dụ:
Her speech delivery captivated the audience.
(Cách trình bày bài nói của cô ấy đã thu hút khán giả.)
Audience engagement - Tương tác với khán giả
Ví dụ:
Effective audience engagement makes presentations more impactful.
(Tương tác hiệu quả với khán giả khiến các bài thuyết trình ấn tượng hơn.)
Stage presence - Sự tự tin trên sân khấu
Ví dụ:
His stage presence made the presentation memorable.
(Sự tự tin trên sân khấu của anh ấy đã khiến bài thuyết trình trở nên đáng nhớ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết