VIETNAMESE
say máu
hăng máu, khát máu
ENGLISH
bloodthirsty
/ˈblʌdˌθɜrsti/
ferocious, savage
“Say máu” là trạng thái hưng phấn mạnh, không thể kiểm soát khi tham gia một việc.
Ví dụ
1.
Những người lính trở nên say máu trong trận chiến.
The soldiers became bloodthirsty in battle.
2.
Anh ấy say máu để trả thù.
He was bloodthirsty for revenge.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về hứng thú hoặc cường điệu nhé!
Go for the jugular - Làm việc quyết liệt, tập trung tiêu diệt đối thủ
Ví dụ:
The lawyer went for the jugular during the cross-examination.
(Luật sư đã làm việc quyết liệt trong phần đối chất.)
Red in tooth and claw - Cạnh tranh tàn khốc, không khoan nhượng
Ví dụ:
The business world can be red in tooth and claw.
(Thế giới kinh doanh có thể rất tàn khốc và không khoan nhượng.)
Hungry like a wolf - Khao khát, mong muốn mãnh liệt
Ví dụ:
He was hungry like a wolf for success.
(Anh ấy khao khát thành công mãnh liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết