VIETNAMESE

đổi tiền

đổi ngoại tệ

word

ENGLISH

Exchange currency

  
VERB

/ɪksˈʧeɪndʒ ˈkɜːrənsɪ/

Convert money

"Đổi tiền" là hành động trao đổi một loại tiền tệ sang loại tiền tệ khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy đổi tiền trước khi đi du lịch nước ngoài.

She exchanged currency before traveling abroad.

2.

Đổi tiền là cần thiết cho các chuyến đi quốc tế.

Exchanging currency is necessary for international trips.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ và cụm từ liên quan đến exchange currency nhé! check Currency Exchange (noun) - Sự trao đổi tiền tệ Ví dụ: The airport offers currency exchange services. (Sân bay cung cấp dịch vụ đổi tiền tệ.) check Exchange Rate (noun) - Tỷ giá hối đoái Ví dụ: Check the exchange rate before exchanging your money. (Hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái trước khi đổi tiền.) check Convert Currency (verb) - Quy đổi tiền tệ Ví dụ: He converted his dollars into euros. (Anh ấy đã đổi đô la sang euro.)