VIETNAMESE

gườm

nhìn gườm

word

ENGLISH

glare

  
VERB

/ɡlɛə/

stare angrily

“Gườm” là hành động liếc nhìn với thái độ đe dọa hoặc không hài lòng.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhìn anh ấy gườm với vẻ khó chịu.

She glared at him with annoyance.

2.

Anh ấy nhìn lũ trẻ ồn ào gườm gườm với vẻ khó chịu.

He glared at the noisy children in frustration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glare khi nói hoặc viết nhé! check Glare at someone angrily - Nhìn ai đó với ánh mắt giận dữ Ví dụ: She glared at him angrily after the argument. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt giận dữ sau cuộc cãi vã.) check Glare at a mistake - Nhìn chăm chú vào lỗi lầm Ví dụ: He glared at the mistake on the document. (Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗi trên tài liệu.) check Glare through the window - Nhìn chằm chằm qua cửa sổ Ví dụ: The teacher glared through the window at the noisy students. (Giáo viên nhìn chằm chằm qua cửa sổ vào các học sinh ồn ào.)