VIETNAMESE

sự chạy lon ton

sự di chuyển nhanh

word

ENGLISH

scamper

  
NOUN

/ˈskæmpər/

dart, dash

Sự chạy lon ton là hành động di chuyển nhanh bằng những bước nhỏ, thường không đều.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ chạy lon ton qua vườn.

The child scampered across the garden.

2.

Đứa trẻ chạy lon ton vui vẻ qua căn phòng.

The toddler scampered happily through the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scamper khi nói hoặc viết nhé! check Scamper around - Chạy lon ton xung quanh Ví dụ: The children scampered around the playground happily. (Những đứa trẻ chạy lon ton xung quanh sân chơi một cách vui vẻ.) check Scamper away - Chạy lon ton để trốn đi Ví dụ: The rabbit scampered away into the bushes. (Con thỏ chạy lon ton trốn vào bụi cây.) check Scamper off - Chạy lon ton rời đi Ví dụ: The kitten scampered off as soon as it saw the dog. (Chú mèo con chạy lon ton rời đi ngay khi thấy con chó.)