VIETNAMESE

dịch vụ giải trí

dịch vụ vui chơi

word

ENGLISH

Entertainment service

  
NOUN

/ˌɛntərˈteɪnmənt ˈsɜːrvɪs/

Leisure service

"Dịch vụ giải trí" là các hoạt động cung cấp sự vui vẻ, thư giãn.

Ví dụ

1.

Dịch vụ giải trí phục vụ đa dạng khán giả.

Entertainment services cater to diverse audiences.

2.

Dịch vụ giải trí bao gồm từ phim ảnh đến hòa nhạc.

Entertainment services range from movies to concerts.

Ghi chú

Từ Entertainment Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Live Performance - Buổi biểu diễn trực tiếp Ví dụ: The entertainment service includes live performances every weekend. (Dịch vụ giải trí bao gồm các buổi biểu diễn trực tiếp vào cuối tuần.) check Streaming Service - Dịch vụ phát trực tuyến Ví dụ: Many people subscribe to streaming services for movies and shows. (Nhiều người đăng ký dịch vụ phát trực tuyến để xem phim và chương trình.) check Amusement Park - Công viên giải trí Ví dụ: The amusement park offers a variety of entertainment services for families. (Công viên giải trí cung cấp nhiều dịch vụ giải trí cho gia đình.)