VIETNAMESE

chôm

lấy trộm, ăn cắp

word

ENGLISH

Steal

  
VERB

/stiːl/

Steal

“Chôm” là từ lóng chỉ việc lấy trộm hoặc ăn cắp.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị bắt khi đang cố gắng chôm một thanh kẹo từ cửa hàng.

He was caught trying to steal a candy bar from the store.

2.

He was caught trying to steal a candy bar from the store.

Anh ấy bị bắt khi đang cố gắng chôm một thanh kẹo từ cửa hàng.

Ghi chú

Chôm là một từ thuộc lĩnh vực phi chính thức, chỉ hành động lấy cắp. Dưới đây là các từ liên quan đến hành động này - check Swipe - Thó, lấy cắp một cách nhanh chóng Ví dụ: He swiped her phone from the table. (Anh ấy thó chiếc điện thoại của cô ấy trên bàn.) check Snatch - Giật lấy Ví dụ: A thief snatched her bag and ran away. (Một tên trộm giật lấy túi của cô ấy và chạy mất.)