VIETNAMESE

giấc tiên

giấc thanh thoát

word

ENGLISH

ethereal rest

  
NOUN

/ɪˈθɪərɪəl rɛst/

celestial sleep

Giấc tiên là một trạng thái giấc ngủ được ví như sự thanh thoát và nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Giấc tiên mang lại sự yên bình cho tâm hồn cô ấy.

An ethereal rest brought peace to her mind.

2.

Giấc tiên của cô ấy như một món quà từ trên cao.

Her ethereal rest felt like a gift from above.

Ghi chú

Từ ethereal rest là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tranquil sleep – Giấc ngủ yên ả Ví dụ: The story describes the princess in tranquil sleep. (Câu chuyện miêu tả nàng công chúa trong giấc ngủ yên ả.) check Heavenly slumber – Giấc ngủ thiên đường Ví dụ: The poet compared her nap to a heavenly slumber. (Nhà thơ đã ví giấc ngủ của cô như giấc ngủ thiên đường.)