VIETNAMESE
sự bước đi loạng choạng
lảo đảo
ENGLISH
staggering
/ˈstæɡərɪŋ/
tottering
“Sự bước đi loạng choạng” là hành động di chuyển không ổn định hoặc không vững chắc, thường do mất cân bằng hoặc yếu sức.
Ví dụ
1.
Sự bước đi loạng choạng của anh ấy cho thấy anh mệt mỏi đến mức nào.
His staggering revealed how exhausted he was.
2.
Bước đi loạng choạng xuống hành lang, cô ấy suýt ngã.
Staggering down the hallway, she almost fell.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ staggering khi nói hoặc viết nhé!
Staggering movements - Sự bước đi loạng choạng
Ví dụ:
His staggering movements revealed his exhaustion.
(Sự bước đi loạng choạng của anh cho thấy sự kiệt sức.)
Drunken staggering - Sự bước loạng choạng do say rượu
Ví dụ:
The drunken staggering caused him to bump into the wall.
(Sự bước loạng choạng do say rượu làm anh va vào tường.)
Sudden staggering - Sự bước loạng choạng đột ngột
Ví dụ:
His sudden staggering worried his friends.
(Sự bước loạng choạng đột ngột của anh khiến bạn bè lo lắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết